Pháp lý về Trung tâm Tài chính Quốc tế tại Việt Nam

Báo cáo Phân tích Chuyên sâu: Trung tâm Tài chính Quốc tế tại Việt Nam
Báo cáo Phân tích Chuyên sâu: Trung tâm Tài chính Quốc tế tại Việt Nam

VANTHONGLAWThế kỷ 21 chứng kiến sự dịch chuyển của trung tâm tài chính toàn cầu về phía Đông, với châu Á nổi lên là khu vực có tốc độ phát triển kinh tế nhanh nhất thế giới. Việt Nam, với vị trí địa lý chiến lược nằm ở ngã tư giữa Đông Nam Á và Đông Á, có một lợi thế đặc biệt để tận dụng xu hướng này. Việc hình thành một Trung tâm Tài chính Quốc tế tại Việt Nam (TTTCQT) không chỉ là một dự án đơn lẻ mà là một bước đi chiến lược, thể hiện khát vọng của Việt Nam trong việc khẳng định vai trò và vị thế trên trường quốc tế.   

Bài liên quan

1. Tóm tắt Điều hành

Đề án xây dựng Trung tâm Tài chính Quốc tế (TTTCQT) tại Việt Nam là một sáng kiến chiến lược được Chính phủ trình và Quốc hội thông qua, nhằm nâng cao vị thế kinh tế của đất nước, thu hút dòng vốn đầu tư quốc tế và phát triển các dịch vụ tài chính cao cấp theo chuẩn mực toàn cầu. Dự án được triển khai tại hai thành phố trọng điểm là Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) và thành phố Đà Nẵng, với mục tiêu đi vào hoạt động chính thức vào cuối năm 2025.   

Báo cáo này cung cấp một cái nhìn toàn diện về dự án, phân tích các cơ hội, thách thức và triển vọng thành công. Về cơ hội, Việt Nam sở hữu nền tảng vĩ mô ổn định, một trong những nền kinh tế mở nhất thế giới và một vị trí địa lý chiến lược tại khu vực châu Á năng động bậc nhất toàn cầu. Để hiện thực hóa tầm nhìn này, Quốc hội đã thông qua Nghị quyết 222/2025/QH15, quy định 14 chính sách đặc thù nhằm tạo ra một hành lang pháp lý đột phá. Các chính sách này bao gồm ưu đãi thuế, tự chủ về lao động và thí điểm thị trường tài sản mã hóa.   

Tuy nhiên, dự án cũng đối mặt với nhiều thách thức. Sự cạnh tranh gay gắt từ các trung tâm tài chính đã thành danh trong khu vực như Singapore và Hồng Kông đòi hỏi Việt Nam phải có những cải cách mạnh mẽ và toàn diện, không chỉ dừng lại ở các chính sách ưu đãi. Các thách thức nội tại bao gồm lỗ hổng trong khung pháp lý, năng lực quản trị rủi ro còn hạn chế của hệ thống tài chính, và sự thiếu hụt nhân lực chất lượng cao. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ Chính phủ và quyết tâm chính trị mạnh mẽ thể hiện qua việc ban hành các văn bản pháp lý cấp cao là yếu tố then chốt để hiện thực hóa tầm nhìn này, tạo ra một sự đảm bảo ban đầu cho các nhà đầu tư quốc tế và là chìa khóa để vượt qua các rủi ro tiềm ẩn.   

2. Giới thiệu: Bối cảnh và Tầm quan trọng Chiến lược

Thế kỷ 21 chứng kiến sự dịch chuyển của trung tâm tài chính toàn cầu về phía Đông, với châu Á nổi lên là khu vực có tốc độ phát triển kinh tế nhanh nhất thế giới. Việt Nam, với vị trí địa lý chiến lược nằm ở ngã tư giữa Đông Nam Á và Đông Á, có một lợi thế đặc biệt để tận dụng xu hướng này. Việc hình thành một TTTCQT không chỉ là một dự án đơn lẻ mà là một bước đi chiến lược, thể hiện khát vọng của Việt Nam trong việc khẳng định vai trò và vị thế trên trường quốc tế.   

TTTCQT được kỳ vọng sẽ đóng vai trò là động lực tăng trưởng mới, phục vụ cho 3 đột phá chiến lược của quốc gia. Dự án nhằm thu hút các tổ chức tài chính và dòng vốn đầu tư quốc tế, từ đó kết nối thị trường tài chính trong nước với thị trường toàn cầu. Ngoài ra, TTTCQT cũng sẽ thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ tài chính cao cấp, thử nghiệm và quản lý các thị trường mới như FinTech, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập của nền kinh tế. Việc phát triển một trung tâm như vậy sẽ giúp nâng tầm hiệu quả phân bổ nguồn lực, mở rộng khả năng tiếp cận vốn cho doanh nghiệp, và tạo ra một môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững.   

3. Cơ sở Pháp lý và Khung Chính sách Đặc thù

Việc xây dựng TTTCQT không chỉ là một ý tưởng mà đã được thể chế hóa thành một chiến lược quốc gia với một khung pháp lý rõ ràng. Các văn bản pháp lý ở cấp độ cao nhất đã được ban hành, bao gồm:

Nghị quyết số 222/2025/QH15 của Quốc hội về TTTCQT tại Việt Nam, được thông qua vào ngày 27 tháng 6 năm 2025.   

Quyết định số 1718/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, ban hành ngày 31 tháng 12 năm 2024, thành lập Ban Chỉ đạo về TTTC khu vực và quốc tế tại Việt Nam. Ban Chỉ đạo này do Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính làm Trưởng Ban, cho thấy cam kết chính trị mạnh mẽ ở cấp cao nhất.   

Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP của Chính phủ, ban hành ngày 9 tháng 9 năm 2025, về việc triển khai thí điểm thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam.   

Sự ra đời của các văn bản pháp lý ở cấp độ cao nhất cho thấy dự án đã được thể chế hóa thành một chiến lược quốc gia, với sự cam kết chính trị mạnh mẽ từ cấp cao nhất. Điều này tạo ra một sự minh bạch và tin tưởng cần thiết cho các nhà đầu tư quốc tế, những người luôn tìm kiếm sự ổn định thể chế trước khi rót vốn. Đây là một động thái chiến lược nhằm giảm thiểu rủi ro pháp lý, một trong những rào cản lớn nhất đối với các thị trường mới nổi.

Để tạo môi trường thuận lợi, Quốc hội đã phê duyệt một loạt 14 chính sách đặc thù áp dụng trong TTTCQT. Các chính sách này bao gồm:   

Chính sách về tài chính và thị trường vốn: Gồm các quy định về ngoại hối, hoạt động ngân hàng, phát triển thị trường vốn và ưu đãi cho nhà đầu tư chiến lược.   

Chính sách thuế: Nhà quản lý, chuyên gia, nhà khoa học và người có trình độ chuyên môn cao (bao gồm cả người Việt Nam và người nước ngoài) làm việc tại TTTCQT được miễn thuế thu nhập cá nhân đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công đến hết năm 2030. Các dự án đầu tư khác vào TTTCQT có thể được hưởng mức thuế suất ưu đãi 10% trong 15 năm và miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.   

Chính sách về lao động và cư trú: Các thành viên trong TTTCQT được chủ động tuyển dụng lao động (bao gồm cả lao động nước ngoài) mà không bị giới hạn tỷ lệ và không cần thực hiện thủ tục xác định nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài. Mức lương được quyết định theo cơ chế thị trường và có hỗ trợ nhà ở công vụ cho chuyên gia.   

Các chính sách đặc thù này không chỉ là ưu đãi đơn thuần mà còn hướng đến việc xây dựng một hệ sinh thái toàn diện. Ví dụ, chính sách về lao động nhằm giải quyết bài toán nhân lực, một điểm yếu của Việt Nam. Chính sách về thuế trực tiếp nâng cao sức cạnh tranh về đãi ngộ để thu hút nhân tài. Đặc biệt, chính sách tài chính thử nghiệm (sandbox) cho FinTech mở đường cho đổi mới sáng tạo, một trọng tâm phát triển của TTTCQT. Sự kết hợp các chính sách này cho thấy một cách tiếp cận có hệ thống, không chỉ tập trung vào vốn mà còn vào con người và công nghệ, những yếu tố cốt lõi của một trung tâm tài chính hiện đại.   

Trong bối cảnh đó, việc triển khai thí điểm thị trường tài sản mã hóa từ ngày 9 tháng 9 năm 2025 là một bước đi thận trọng nhưng mang tính chiến lược. Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP quy định thí điểm thị trường này trong 5 năm trên nguyên tắc thận trọng, có kiểm soát, an toàn và minh bạch. Các giao dịch phải được thực hiện bằng Đồng Việt Nam và áp dụng chính sách thuế như đối với chứng khoán. Quyết định này cho thấy Chính phủ Việt Nam vừa muốn tận dụng cơ hội từ thị trường mới, vừa muốn tránh các rủi ro liên quan đến rửa tiền và bất ổn tài chính. Đây là một chiến lược "vừa đi vừa dò đường", cho phép Việt Nam học hỏi từ thực tiễn trước khi ban hành khung pháp lý chính thức. Quyết định này là một phần của chiến lược lớn hơn nhằm xây dựng TTTCQT dựa trên điểm khác biệt về FinTech , tận dụng lợi thế dân số trẻ am hiểu công nghệ.   

4. Mục tiêu Chiến lược và Định hướng Phát triển

Mục tiêu tổng quát của TTTCQT là thu hút dòng vốn quốc tế, phát triển dịch vụ tài chính cao cấp, và kết nối thị trường trong nước với thị trường toàn cầu. Để đạt được mục tiêu này, Việt Nam đã lựa chọn mô hình song hành, đặt TTTCQT tại hai thành phố trọng điểm: TP.HCM và Đà Nẵng, mỗi nơi có một vai trò và định hướng phát triển riêng biệt nhưng bổ trợ lẫn nhau.   

TP.HCM được xác định là "đầu tàu" kinh tế và tài chính của cả nước. Với nền kinh tế năng động, đóng góp khoảng 15.5% GDP và hơn 25.3% tổng thu ngân sách quốc gia, TP.HCM hội tụ đủ các điều kiện để trở thành một trung tâm tài chính toàn diện. Thành phố này đã có sẵn một hệ sinh thái tài chính lớn với trụ sở của nhiều ngân hàng, công ty chứng khoán và quỹ đầu tư trong và ngoài nước.   

Trong khi đó, Đà Nẵng đảm nhận vai trò bổ trợ và chuyên biệt. Định hướng phát triển của Đà Nẵng là trở thành trung tâm đổi mới, xanh và đầu tư bền vững cho khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Thành phố này sẽ tập trung vào các lĩnh vực chuyên biệt như tài chính xanh, tài chính đổi mới sáng tạo dựa trên công nghệ (FinTech), và trở thành trung tâm tài chính khu vực cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, doanh nghiệp khởi nghiệp. Đà Nẵng cũng được kỳ vọng sẽ đóng vai trò lan tỏa chiến lược TTTCQT đến 14 tỉnh, thành khu vực miền Trung, những nơi chưa được phục vụ đầy đủ bởi các định chế tài chính ở hai đầu đất nước.   

Sự phân bố TTTCQT tại cả TP.HCM và Đà Nẵng thể hiện một chiến lược có tính toán, không chỉ tập trung vào một địa điểm. TP.HCM tận dụng vai trò "đầu tàu" sẵn có về kinh tế và tài chính, trong khi Đà Nẵng tạo ra một "niche market" (thị trường ngách) chuyên biệt với các thế mạnh riêng về công nghệ và môi trường. Mô hình này giúp đa dạng hóa rủi ro và tận dụng tối đa lợi thế của từng địa phương, đồng thời tạo ra một hệ sinh thái tài chính rộng lớn hơn trên phạm vi quốc gia.   

5. Quy hoạch, Hạ tầng và Vốn đầu tư

Để hiện thực hóa tầm nhìn, Việt Nam đã có những bước chuẩn bị cụ thể về quy hoạch và huy động vốn.

Quy hoạch không gian:

Tại TP. HCM: TTTCQT được quy hoạch tại Quận 1 và Khu đô thị Thủ Thiêm, với tổng diện tích 783 ha. Khu lõi trung tâm, rộng 9.2 ha tại Thủ Thiêm, sẽ là nơi đặt trụ sở các cơ quan quản lý, giám sát và tài phán chuyên trách lĩnh vực tài chính. Trong giai đoạn đầu, TP.HCM sẽ sử dụng tòa nhà số 8 đường Nguyễn Huệ làm trụ sở tạm thời trước khi chuyển về Thủ Thiêm.   

Tại Đà Nẵng: Thành phố đã quy hoạch và bố trí các quỹ đất đắc địa tại khu vực trung tâm, nơi có kết nối thuận tiện với sân bay và các dịch vụ phụ trợ. Khu lõi của TTTC tại Đà Nẵng có diện tích 6.17 ha, nằm trên các lô đất trên đường Võ Văn Kiệt và Võ Nguyên Giáp.   

Kế hoạch đầu tư và nguồn vốn

Tổng vốn đầu tư sơ bộ cho toàn bộ dự án tại TP.HCM dự kiến khoảng 172.000 tỷ đồng (tương đương 7 tỷ USD). Riêng khu lõi cần khoảng 16.000 tỷ đồng để triển khai trong 2 đến 3 năm đầu, trong đó có 2.000 tỷ đồng từ ngân sách nhà nước để xây dựng trụ sở cơ quan quản lý. Phần còn lại dự kiến sẽ được huy động từ các nhà đầu tư chiến lược trong và ngoài nước.   

Việc sử dụng vốn ngân sách nhà nước làm "vốn mồi" là một chiến lược quan trọng. Khoản vốn này không chỉ giúp xây dựng hạ tầng chung và trụ sở cơ quan quản lý, mà còn đóng vai trò là sự đảm bảo ban đầu cho các nhà đầu tư tư nhân, giúp thu hút vốn từ bên ngoài để xây dựng phần còn lại của dự án. Mô hình này cho thấy sự linh hoạt trong huy động nguồn lực, giảm gánh nặng lên ngân sách nhà nước và tăng cường sự tham gia của khu vực tư nhân.   

6. Phân tích Các yếu tố Thành công và Thách thức

Để thành công, TTTCQT tại Việt Nam cần phát huy các lợi thế cạnh tranh sẵn có và vượt qua các thách thức nội tại.

Lợi thế cạnh tranh của Việt Nam:

Nền kinh tế mở: Việt Nam được xếp vào một trong 5 nền kinh tế mở nhất thế giới, với chỉ số kim ngạch xuất nhập khẩu trên GDP cao. Điều này tạo cơ sở và điều kiện thuận lợi để phát triển giao thương tài chính quốc tế.   

Vị trí địa lý: Nằm ở khu vực châu Á năng động, Việt Nam có một múi giờ khác biệt so với 21 trung tâm tài chính lớn nhất toàn cầu, đây là một lợi thế riêng có để thu hút dòng vốn.   

Dân số: Với hơn 100 triệu dân và dân số trẻ, Việt Nam không chỉ có một thị trường nội địa quan trọng mà còn là nguồn nhân lực tiềm năng, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ.   

Thách thức nội tại:

Khung pháp lý: Mặc dù đã có những văn bản đột phá, Việt Nam cần một hệ thống pháp lý minh bạch, ổn định và theo chuẩn mực quốc tế để tạo dựng niềm tin cho nhà đầu tư. Hệ thống giải quyết tranh chấp thương mại, đặc biệt là trọng tài quốc tế, chưa đủ mạnh và uy tín so với các trung tâm như Singapore hay Hồng Kông. Các trung tâm này có tỷ lệ vụ việc quốc tế lên tới 70-80% nhờ hệ thống pháp luật dựa trên thông luật Anh, vốn được xây dựng trên các án lệ và luật thành văn, tạo sự tin cậy cao.   

Năng lực tài chính: Rủi ro nợ xấu tiềm ẩn là một mối lo ngại. Mặc dù tỷ lệ nợ xấu chính thức nằm trong ngưỡng an toàn, phần lớn là nhờ các kỹ thuật kế toán như giãn nợ và chuyển nợ xấu sang VAMC. Khi thị trường biến động hoặc dòng vốn đảo chiều, những khoản nợ này dễ trở thành gánh nặng thanh khoản, dẫn đến khủng hoảng niềm tin. Hơn nữa, năng lực quản trị rủi ro của nhiều ngân hàng Việt Nam vẫn còn hạn chế, với một số chỉ mới bắt đầu áp dụng chuẩn mực Basel II, trong khi nhiều ngân hàng quốc tế đã triển khai Basel III.   

Hạ tầng và Công nghệ: Việt Nam còn tồn tại khoảng cách lớn về hạ tầng dữ liệu, công nghệ và khả năng tích hợp số so với thế giới. Hạ tầng kết nối thanh toán xuyên biên giới cũng chưa đủ mạnh để đáp ứng nhu cầu của một TTTCQT.   

Nhân lực chất lượng cao: Thiếu hụt chuyên gia tài chính và công nghệ là một thách thức lớn. Để thu hút và giữ chân nhân tài, Việt Nam cần một cơ chế đãi ngộ theo thị trường quốc tế, vượt qua các rào cản hành chính.   

Cạnh tranh khu vực: TTTCQT của Việt Nam sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các trung tâm đã thành danh như Singapore, Hồng Kông.   

Các thách thức nội tại (pháp lý, năng lực tài chính, nhân lực) và cạnh tranh khu vực đều hội tụ tại một điểm cốt lõi: Việt Nam không chỉ cần xây dựng các tòa nhà chọc trời mà quan trọng hơn là phải xây dựng được niềm tin. Thành công của các trung tâm như Singapore và Hồng Kông không chỉ nhờ các chính sách ưu đãi mà còn nhờ một hệ thống pháp luật minh bạch, độc lập, và năng lực giải quyết tranh chấp hiệu quả. Lỗ hổng về nợ xấu và năng lực quản trị là những rủi ro tiềm ẩn có thể đe dọa sự ổn định của hệ thống tài chính, làm suy giảm niềm tin của nhà đầu tư. Thành công của dự án phụ thuộc rất nhiều vào khả năng thực hiện các cải cách thể chế sâu rộng, vượt qua các rào cản nội tại, thay vì chỉ dựa vào các ưu đãi chính sách.   

7. Bài học Kinh nghiệm Quốc tế và Khuyến nghị

Để vượt qua các thách thức và hiện thực hóa tầm nhìn, Việt Nam có thể học hỏi từ kinh nghiệm của các trung tâm tài chính hàng đầu thế giới như Hồng Kông.   

Bài học từ Hồng Kông:

Khung pháp lý mạnh mẽ: Hệ thống pháp lý dựa trên thông luật Anh, với nền tư pháp minh bạch và độc lập, đã tạo dựng niềm tin vững chắc cho thị trường.   

Thị trường vốn thanh khoản cao: Sàn giao dịch chứng khoán Hồng Kông (HKEX) nổi tiếng với các đợt IPO lớn và một hệ thống thanh toán đa tiền tệ, có khả năng đáp ứng nhiều công cụ tài chính khác nhau.   

Hỗ trợ đổi mới sáng tạo: Cơ quan Tiền tệ Hồng Kông (HKMA) đã triển khai chiến lược FinTech 2025, với các sáng kiến như sandbox giám sát để thử nghiệm công nghệ mới, thúc đẩy R&D trong các lĩnh vực như AI và blockchain.   

Khuyến nghị cho Việt Nam:

Về Pháp lý:

Tiếp tục cải cách pháp luật để củng cố tính nhất quán, minh bạch, và phù hợp với chuẩn mực quốc tế.   

Xây dựng một cơ quan quản lý tài chính chuyên trách, tự chủ để tạo niềm tin cho nhà đầu tư, tương tự như mô hình của Hồng Kông.   

Tăng cường năng lực giải quyết tranh chấp thương mại, đặc biệt là trọng tài quốc tế để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên.   

Về Vốn và Thị trường:

Phát triển thị trường vốn nội địa để giảm sự phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng.   

Nâng cấp hạ tầng giao dịch, thanh toán và lưu ký để đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế.   

Thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với các sàn giao dịch lớn trong khu vực để niêm yết chéo và chuyển giao kiến thức.   

Về Nhân lực và Công nghệ:

Áp dụng các chính sách đãi ngộ hấp dẫn theo cơ chế thị trường để thu hút chuyên gia giỏi, bao gồm cả các chuyên gia nước ngoài và người Việt Nam ở nước ngoài.   

Tiếp tục hỗ trợ phát triển kinh tế số, tận dụng lợi thế dân số trẻ am hiểu công nghệ.   

Mở rộng các chương trình thí điểm quản lý (sandbox) cho các công nghệ mới như FinTech và Blockchain.   

8. Kết luận và Triển vọng Tương lai

Dự án TTTCQT tại Việt Nam là một bước đi chiến lược, được hỗ trợ bởi quyết tâm chính trị mạnh mẽ và khung pháp lý đột phá. Với các lợi thế về địa lý, nền kinh tế mở và nguồn nhân lực trẻ, Việt Nam có nền tảng vững chắc để phát triển. Sự hỗ trợ từ Chính phủ Anh và kinh nghiệm từ các trung tâm khác cho thấy lộ trình rõ ràng để Việt Nam có thể học hỏi và tiến lên.   

Tuy nhiên, thành công của TTTCQT không chỉ phụ thuộc vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng vật chất, mà còn ở khả năng vượt qua các thách thức nội tại về thể chế, pháp lý và năng lực quản trị. Việc hiện thực hóa khát vọng trở thành trung tâm tài chính quốc tế sẽ là một yếu tố quan trọng để Việt Nam đạt được mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045. Dự án này hứa hẹn không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn củng cố vị thế của Việt Nam trong kỷ nguyên tăng trưởng mới.
---

Khách hàng có nhu cầu "Tư vấn pháp lý doanh nghiệp; làm thủ tục khai nhận di sản thừa kế gồm nhà đất, sổ tiết kiệm, tài khoản ngân hàng; hợp thức hóa nhà đất; đăng ký thành lập doanh nghiệp...", vui lòng liên hệ:

CÔNG TY LUẬT VẠN THÔNG

Địa chỉ trụ sở chính: 80A Trần Hưng Đạo, phường Tân Sơn Nhì, TP. HCM
Văn phòng giao dịch: VTL Bình Thạnh - 47/70/1 Nguyễn Văn Đậu, Phường Bình Lợi Trung, TP. HCM.
Chi nhánh Q.12: 49B Đường TA19, Phường Thới An, TP. HCM
SĐT: (028) 3620 7824 - (028) 3636 0124 - 091 809 1001
Email: info@vanthonglaw.com - vanthonglaw@gmail.com
Tra cứu pháp luật miễn phí: www.tracuuphapluat.net
Pháp lý doanh nghiệp: dichvudoanhnghiep.net
BẢO VỆ TỐT NHẤT QUYỀN LỢI CHÍNH ĐÁNG CỦA THÂN CHỦ

LUẬT VẠN THÔNG 

Đăng nhận xét

Tin liên quan

    -->